TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH- THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
THỜI KHÓA BIẾU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020- 2021
Thực hiện từ 15/03/2021
Thứ | Tiết | 6A1(A3.1) | 6A2(A3.2) | 6A3(A3.3) | 6A4(A3.4) | 6A5(A3.5) |
2 | 1 | SHTT- Ngà | SHTT- Liên | SHTT- Ngọc | SHTT- Liên | SHTT- Lương |
2 | Lí- Ngà | Toán- Liên | Toán- Ngọc | Anh- Liên | Văn- Lương | |
3 | Toán- Liên | Anh- Hà | Văn- Oanh | Anh- Liên | Văn- Lương | |
4 | Anh- Thanh | MT- Thu | Văn- Oanh | Lí- Khuyến | Sinh- Nhài | |
5 | CN- N.Luyến | Sử- Oanh |
| Sinh- Nhài | CN- Khuyến | |
3 | 1 | GDCD- Hà | Văn- Khanh | Địa- Thanh | Toán- Ngọc | Toán- Liên |
2 | MT- Thu | Văn- Khanh | Tin- L.Lụa | Địa- Thanh | Toán- Liên | |
3 | Sinh- N.Luyến | Tin- B.Lụa | Sinh- Hương | Văn- Oanh | Anh- Thanh | |
4 | Địa- Thanh | Sinh- Hương | Lí- Khuyến | Văn- Oanh | Tin- B.Lụa | |
5 |
| CN- Khuyến | Sử- Oanh |
| Tin- B.Lụa | |
4 | 1 | Toán- Liên | TD- Thảo | Văn- Oanh | Sinh- Nhài | GDCD- Nhàn |
2 | Toán- Liên | Địa- Thanh | Văn- Oanh | CN- Khuyến | TD- Thảo | |
3 | Văn- Hoài | Sinh- Hương | CN- Khuyến | Sử- Oanh | Địa- Thanh | |
4 | Văn- Hoài | CN- Khuyến | Anh- Liên | Tin- L.Lụa | Anh- Thanh | |
5 | CN- N.Luyến |
| Anh- Liên |
| Anh- Thanh | |
5 | 1 | Sinh- N.Luyến | Toán- Liên | Toán- Ngọc | Văn- Oanh | Văn- Lương |
2 | Nhạc- Hương | Toán- Liên | Toán- Ngọc | Văn- Oanh | Lí- Khuyến | |
3 | Toán- Liên | Văn- Khanh | Tin- L.Lụa | MT- Hải | TD- Thảo | |
4 | TD- Thảo | Văn- Khanh | CN- Khuyến | Toán- Ngọc | Nhạc- Hương | |
5 |
|
| Sinh- Hương | TD- Thảo |
| |
6 | 1 | Anh- Thanh | TD- Thảo | GDCD- Nhàn | Toán- Ngọc | Sử- Oanh |
2 | Anh- Thanh | Tin- B.Lụa | TD- Thảo | Toán- Ngọc | MT- Hải | |
3 | Sử- Oanh | Anh- Hà | MT- Hải | CN- Khuyến | Sinh- Nhài | |
4 | Tin- B.Lụa | Anh- Hà | Nhạc- Hương | TD- Thảo | CN- Khuyến | |
5 | Tin- B.Lụa | Lí- Khuyến |
| Nhạc- Hương |
| |
7 | 1 | TD- Thảo | GDCD- Nhàn | Anh- Liên | Tin- L.Lụa | Toán- Liên |
2 | Văn- Hoài | Nhạc- Hương | TD- Thảo | Anh- Liên | Toán- Liên | |
3 | Văn- Hoài | Toán- Liên | Toán- Ngọc | GDCD- Nhàn | Văn- Lương | |
4 | SHL- Ngà | SHL- Liên | SHL- Ngọc | SHL- Liên | SHL- Lương | |
5 |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH- THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
THỜI KHÓA BIẾU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020- 2021
Thực hiện từ 15/03/2021
Thứ | Tiết | 7A1 ( A3.7) | 7A2 ( A3.6) | 7A3 ( A1.6) | 7A4( A1.7) | 7A5(A2.5) |
2 | 1 | SHTT- Khanh | SHTT- L.Lụa | SHTT- Dưỡng | SHTT- Thái | SHTT- Hà |
2 | Văn- Khanh | Lí- L.Lụa | Toán- Dưỡng | Văn- Thái | Anh- Hà | |
3 | MT- Thu | Văn- Khanh | Toán- Dưỡng | Nhạc- Hương | Sinh- Hiền | |
4 | Sinh- Hiền | Anh- Hà | CN- Hà | Sử - Thúy | Văn- Thái | |
5 | Tin- P.Hà |
| Sinh - Hiền | MT- Thu | Tin- B.Lụa | |
3 | 1 | Toán- Hoa | Anh- Hà | MT- Thu | Tin- P.Hà | Toán- P.Luyến |
2 | Toán- Hoa | Anh- Hà | Sinh - Hiền | Toán- Dưỡng | Toán- P.Luyến | |
3 | Địa - Thanh | GDCD- Huyền | Anh- Hà | Toán- Dưỡng | Văn- Thái | |
4 | CN- Hoa | Sinh- Hiền | Toán- Dưỡng | Sử - Thúy | MT- Hải | |
5 | Sử - Thúy | Tin- P.Hà | Tin- Dưỡng | Sinh - Hiền |
| |
4 | 1 | Lí- Khuyến | Sinh- Hiền | Văn- Hoài | GDCD- Huyền | Địa - Thanh |
2 | Sinh- Hiền | Toán- Trung | GDCD- Huyền | TD- Hương | Nhạc- Hương | |
3 | TD- Hương | Toán- Trung | Lí- Xâm | Anh- Liên | TD- Thảo | |
4 | Nhạc- Hương | TD- Hương | Toán- Dưỡng | Địa - Thanh | Sử - Thúy | |
5 |
| Tin- P.Hà | Tin- Dưỡng |
| Tin- B.Lụa | |
5 | 1 | Tin- P.Hà | TD- Hương | Anh- Hà | Văn- Thái | Toán- P.Luyến |
2 | Địa - Thanh | Sử - Thúy | Anh- Hà | Văn- Thái | Toán- P.Luyến | |
3 | GDCD- Huyền | Nhạc- Hương | Sử - Thúy | CN- P.Luyến | Anh- Hà | |
4 | Sử - Thúy | CN- Hà | TD- Hương | Địa - Thanh | Anh- Hà | |
5 | Văn- Khanh | MT- Hải |
| Tin- P.Hà | Địa - Thanh | |
6 | 1 | Anh- Liên | Toán- Trung | Văn- Hoài | Lí- Ngà | GDCD- Huyền |
2 | Anh- Liên | Toán- Trung | Văn- Hoài | TD- Hương | Sử - Thúy | |
3 | TD- Hương | Sử - Thúy | Nhạc- Hương | Anh- Liên | Lí- Ngà | |
4 | Toán- Hoa | Văn- Khanh | Sử - Thúy | Anh- Liên | Sinh- Hiền | |
5 | Toán- Hoa | Văn- Khanh | Địa- Diệp | Sinh- Hiền | CN- P.Luyến | |
7 | 1 | Văn- Khanh | Địa- Diệp | Văn- Hoài | Toán- Dưỡng | Văn - Thái |
2 | Văn- Khanh | Địa- Diệp | TD- Hương | Toán- Dưỡng | Văn- Thái | |
3 | Anh- Liên | Văn- Khanh | Địa- Diệp | Văn- Thái | TD- Thảo | |
4 | SHL- Khanh | SHL- L.Lụa | SHL- Dưỡng | SHL- Thái | SHL- Hà | |
5 |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH- THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
THỜI KHÓA BIẾU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020- 2021
Thực hiện từ 15/03/2021
Thứ | Tiết | 8A1(A1.1) | 8A2(A1.2) | 8A3(A1.3) | 8A4(A1.4) | 8A5(A1.5) |
2 | 1 | SHTT- Nhung | SHTT- Hoa | SHTT- Trưởng | SHTT- Ý | SHTT- Hương |
2 | Văn- Nhung | Toán- Hoa | Toán- Trưởng | Toán- Ý | Anh- Hương | |
3 | Anh- Thanh | Sinh- Hương | Anh- Hương | MT- Hải | Văn- Nhung | |
4 | Địa- Dung | Sinh- Hương | Anh- Hương | Địa- Diệp | MT- Hải | |
5 | Sinh- Hương | MT- Hải | Địa- Dung | Anh- Thanh | Nhạc- Hương | |
3 | 1 | Lí- L.Lụa | Văn- Lương | Hóa- Luyến | Văn- Vân | TD- Hương |
2 | Hóa- Luyến | Nhạc- Hương | Văn- Lương | TD- Hương | Sinh- Nhài | |
3 | Nhạc- Hương | Anh- Hương | Sử- Tuyến | CN- Hà | Toán- Ngọc | |
4 | TD- Hương | Địa- Dung | CN- Hà | Sinh- Nhài | Toán- Ngọc | |
5 | Anh- Thanh | Sử- Tuyến | MT- Hải | Nhạc- Hương |
| |
4 | 1 | Văn- Nhung | TD- Hương | Toán- Trưởng | Toán- Ý | Hóa- L.Anh |
2 | Văn- Nhung | Toán - Hoa | Toán- Trưởng | Toán- Ý | CN- Hà | |
3 | Toán- P.Luyến | Toán- Hoa | Lí- L.Lụa | Địa- Diệp | Văn- Nhung | |
4 | Toán- P.Luyến | Địa- Dung | Sinh- Nhài | Hóa- Luyến | GDCD- Huyền | |
5 |
|
| Nhạc- Hương | Lí- L.Lụa | Địa- Dung | |
5 | 1 | GDCD- Huyền | Hóa- L. Anh | Sinh- Nhài | Sử- Tuyến | Văn- Nhung |
2 | Sử- Tuyến | Văn- Lương | TD- Hương | Sinh- Nhài | Văn- Nhung | |
3 | TD- Hương | Văn- Lương | Toán- Trưởng | Anh- Thanh | Hóa- L.Anh | |
4 | MT- Hải | Anh- Hương | GDCD- Huyền | Anh- Thanh | Lí- L.Lụa | |
5 | Anh- Thanh | Anh- Hương |
|
|
| |
6 | 1 | Sinh- Hương | TD- Hương | Văn- Lương | Văn- Vân | Anh- Hương |
2 | Địa- Dung | GDCD- Huyền | Văn- Lương | Văn- Vân | Anh- Hương | |
3 | Toán- P.Luyến | Hóa- L. Anh | Anh- Hương | GDCD- Huyền | Địa- Dung | |
4 | Toán- P.Luyến | Văn- Lương | Địa- Dung | TD- Hương | Sinh- Nhài | |
5 |
|
|
|
| Sử- Tuyến | |
7 | 1 | Hóa- Luyến | CN- Ngà | TD- Hương | Văn- Vân | Toán- Ngọc |
2 | CN- Ngà | Lí- L.Lụa | Văn- Lương | Hóa- Luyến | Toán- Ngọc | |
3 | Văn- Nhung | Toán - Hoa | Hóa- Luyến | Toán- Ý | TD- Hương | |
4 | SHL- Nhung | SHL - Hoa | SHL- Trưởng | SHL- Ý | SHL- Hương | |
5 |
|
|
|
|
|
Môn tin học khối 8 học buổi chiều
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH- THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
THỜI KHÓA BIẾU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020- 2021
Thực hiện từ 15/03/2021
9A1( A 2.1) | 9A2 (A 2.2) | 9A3 ( A2.4) | 9A4 ( A2.7) | 9A5 ( A2.5) | 9A6 ( A2.3) |
SHTT- Hoa | SHTT- Xâm | SHTT- L.Anh | SHTT- Vân | SHTT- Dũng | SHTT- Thân |
Văn- Hoa | Lí- Xâm | Hóa- L.Anh | Văn- Vân | Anh- Dũng | Toán- Thân |
Văn- Hoa | Sinh- Nhài | Văn- Vân | Hóa- Luyến | CN- Hà | Lí- L.Lụa |
Hóa- L.Anh | Nhạc- Hương | Toán- Thân | Toán- Trưởng | Lí- Xâm | Hóa- Luyến |
Địa- Diệp |
|
| Sử- Thúy |
|
|
Toán- Trung | Văn- Thái | TD- Thảo | Toán- Trưởng | Hóa- Hằng | Văn - Nhung |
Toán- Trung | Văn- Thái | Văn- Vân | Toán- Trưởng | GDCD- Huyền | Văn - Nhung |
Sinh- Nhài | TD- Thảo | Văn- Vân | TD- Hương | Toán- Trưởng | Sử- Thúy |
TD- Thảo | Anh- Hương | Sử- Tuyến | Hóa- Luyến | Nhạc- Hương | GDCD- Huyền |
| Anh- Hương | Sinh- Nhài | GDCD- Huyền | Địa- Dung | Sinh- Hương |
Văn- Hoa | Địa- Diệp | Toán- Thân | Anh - Dũng | Tin- P.Hà | Sử- Thúy |
Sử- Tuyến | Hóa- L.Anh | Toán- Thân | Tin- P.Hà | Văn- Hoa | Sinh- Hương |
GDCD- Huyền | Sinh- Nhài | Anh - Dũng | Sử- Thúy | Văn- Hoa | Nhạc- Hương |
Lí- Xâm | Tin- P.Hà | CN- Hà | Lí- Ngà | Sử- Tuyến | TD- Thảo |
CN- Xâm |
| Sử- Tuyến |
| Sinh- Hương | CN- Hà |
Toán- Trung | Toán- Ý | Lí- Ngà | Văn- Vân | Toán- Trưởng | Lí- L.Lụa |
Toán- Trung | Toán- Ý | Hóa- L.Anh | Văn- Vân | Toán- Trưởng | Hóa- Luyến |
Sinh- Nhài | Sử- Tuyến | Văn- Vân | Lí- Ngà | Lí- Xâm | Văn - Nhung |
Lí- Xâm | Văn- Thái | Sinh- Nhài | Sinh- Hương | Sử- Tuyến | Địa- Dung |
Nhạc- Hương | CN- Xâm | GDCD- Huyền | Địa- Dung |
|
|
Anh- Hà | Hóa- L.Anh | Tin- P.Hà | Anh - Dũng | Văn- Hoa | Toán- Thân |
Anh- Hà | Văn- Thái | Lí- Ngà | Nhạc- Hương | Văn- Hoa | Toán- Thân |
Sử- Tuyến | Văn- Thái | Văn- Vân | Sinh- Hương | TD- Thảo | Anh - Dũng |
Hóa- L.Anh | Sử- Tuyến | Địa- Diệp | CN- Hà | Sinh- Hương | Anh - Dũng |
| GDCD- Huyền |
|
| Hóa- Hằng | Tin- P.Hà |
Tin- P.Hà | Toán- Ý | Toán- Thân | Toán- Trưởng | Văn- Hoa | Văn - Nhung |
Văn- Hoa | Toán- Ý | Anh - Dũng | Văn- Vân | Toán- Trưởng | Văn - Nhung |
Văn- Hoa | Lí- Xâm | Nhạc- Hương | Văn- Vân | Anh - Dũng | Toán- Thân |
SHL- Hoa | SHL- Xâm | SHL- L.Anh | SHL- Vân | SHL- Dũng | SHL- Thân |
|
|
|
|
|
|