TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH- THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
THỜI KHÓA BIẾU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
Thực hiện từ 07/9/2020
Thứ | Tiết | 6A1(A3.1) | 6A2(A3.2) | 6A3(A3.3) | 6A4(A3.4) | 6A5(A3.5) |
2 | 1 | SHTT- Hoài | SHTT- Liên | SHTT- Ngọc | SHTT- Liên | SHTT- Lương |
2 | Văn- Hoài | Toán- Liên | Toán- Ngọc | Anh- Liên | Văn- Lương | |
3 | Toán- Liên | Anh- Hà | Văn- Oanh | Anh- Liên | Văn- Lương | |
4 | Anh- Thanh | Nhạc- Hương | Văn- Oanh | Lí- Khuyến | Sinh- Nhài | |
5 | CN- N.Luyến |
| Sử- Oanh | Sinh- Nhài | Tin- L.Lụa | |
3 | 1 | GDCD- Hà | Văn- Khanh | Địa- Thanh | Toán- Ngọc | Toán- Liên |
2 | Lí- Khuyến | Văn- Khanh | Tin- L.Lụa | Địa- Thanh | Toán- Liên | |
3 | Toán- Liên | CN- Khuyến | Sinh- Hương | Văn- Oanh | Anh- Thanh | |
4 | Địa- Thanh | Sinh- Hương | Lí- Khuyến | Văn- Oanh | Anh- Thanh | |
5 |
| Tin- B.Lụa |
| Sử- Oanh |
| |
4 | 1 | Toán- Liên | TD- Thảo | Văn- Oanh | Sinh- Nhài | GDCD- Nhàn |
2 | Toán- Liên | Địa- Thanh | Văn- Oanh | Tin- L.Lụa | TD- Thảo | |
3 | Văn- Hoài | Sinh- Hương | CN- Khuyến | TD- Thảo | Địa- Thanh | |
4 | Văn- Hoài | Sử- Oanh | Anh- Liên | CN- Khuyến | Tin- L.Lụa | |
5 |
|
| Anh- Liên |
| CN- Khuyến | |
5 | 1 | TD- Thảo | Toán- Liên | Toán- Ngọc | Văn- Oanh | Văn- Lương |
2 | Nhạc- Hương | Toán- Liên | Toán- Ngọc | Văn- Oanh | TD- Thảo | |
3 | Sinh- N.Luyến | Văn- Khanh | Tin- L.Lụa | Toán- Ngọc | MT- Thu | |
4 | Sinh- N.Luyến | Văn- Khanh | CN- Khuyến | MT- Thu | Nhạc- Hương | |
5 | CN- N.Luyến | CN- Khuyến | Sinh- Hương |
|
| |
6 | 1 | Sử- Oanh | Anh- Hà | GDCD- Nhàn | Toán- Ngọc | CN- Khuyến |
2 | Anh- Thanh | Anh- Hà | TD- Thảo | Toán- Ngọc | Lí- Khuyến | |
3 | Anh- Thanh | Tin- B.Lụa | Toán- Ngọc | CN- Khuyến | Sử- Oanh | |
4 | Tin- B.Lụa | Lí- Khuyến | Nhạc- Hương | TD- Thảo | Sinh- Nhài | |
5 | Tin- B.Lụa | TD- Thảo |
| Nhạc- Hương | Anh- Thanh | |
7 | 1 | MT- Thu | GDCD- Nhàn | TD- Thảo | Tin- L.Lụa | Toán- Liên |
2 | TD- Thảo | MT- Thu | Anh- Liên | GDCD- Nhàn | Toán- Liên | |
3 | Văn- Hoài | Toán- Liên | MT- Thu | Anh- Liên | Văn- Lương | |
4 | SHL- Hoài | SHL- Liên | SHL- Ngọc | SHL- Liên | SHL- Lương | |
5 |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH- THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
THỜI KHÓA BIẾU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
Thực hiện từ 07/9/2020
Thứ | Tiết | 7A1 ( A3.7) | 7A2 ( A3.6) | 7A3 ( A1.6) | 7A4( A1.7) | 7A5(A2.5) |
2 | 1 | SHTT- Khanh | SHTT- Trung | SHTT- Dưỡng | SHTT- Thái | SHTT- Hà |
2 | Văn- Khanh | Toán - Trung | Toán- Dưỡng | Văn- Thái | Anh- Hà | |
3 | MT- Thu | Văn- Khanh | Văn - Hoài | Nhạc- Hương | Văn - Thái | |
4 | Sinh- Hiền | Anh- Hà | MT - Thu | Lí- Ngà | Văn- Thái | |
5 | Tin- P.Hà | CN- Khuyến | Sinh - Hiền | MT - Thu | Tin- B.Lụa | |
3 | 1 | Toán- Hoa | Anh- Hà | CN- Khuyến | Tin- P.Hà | Toán- Luyến |
2 | Toán- Hoa | Anh- Hà | Lí- Xâm | Toán- Dưỡng | Toán- Luyến | |
3 | Địa - Thanh | Địa- Diệp | Anh- Hà | Toán- Dưỡng | Văn- Thái | |
4 | CN- Hoa | Lí- Xâm | Sinh - Hiền | Sử - Thúy | CN- P.Luyến | |
5 | Sử - Thúy | Tin- P.Hà | Tin- Dưỡng | Sinh - Hiền | MT - Thu | |
4 | 1 | Lí- Ngà | Sinh- Hiền | Văn- Hoài | GDCD- Huyền | Địa - Thanh |
2 | Sinh- Hiền | CN- Khuyến | GDCD- Huyền | TD- Hương | Nhạc- Hương | |
3 | TD- Hương | GDCD- Huyền | Toán- Dưỡng | Anh- Liên | Sử - Thúy | |
4 | Nhạc- Hương | TD- Hương | Toán- Dưỡng | Địa - Thanh | TD- Thảo | |
5 | CN- Hoa | Tin- P.Hà | Tin- Dưỡng | CN- P.Luyến | Tin- B.Lụa | |
5 | 1 | Tin- P.Hà | TD- Hương | Anh- Hà | Văn- Thái | Toán- Luyến |
2 | Địa - Thanh | Sử - Thúy | Anh- Hà | Văn- Thái | Toán- Luyến | |
3 | GDCD- Huyền | Nhạc- Hương | CN- Khuyến | CN- P.Luyến | Anh- Hà | |
4 | Sử - Thúy | Địa- Diệp | TD- Hương | Địa - Thanh | Anh- Hà | |
5 | Văn- Khanh | MT - Thu | Sử - Thúy | Tin- P.Hà | Địa - Thanh | |
6 | 1 | Anh- Liên | Toán- Trung | Văn- Hoài | Sử - Thúy | GDCD- Huyền |
2 | Anh- Liên | Toán- Trung | Văn- Hoài | TD- Hương | Sử - Thúy | |
3 | TD- Hương | Sử - Thúy | Nhạc- Hương | Anh- Liên | Lí- Ngà | |
4 | Toán- Hoa | Văn- Khanh | Sử - Thúy | Anh- Liên | Sinh- Hiền | |
5 | Toán- Hoa | Văn- Khanh | Địa- Diệp | Sinh- Hiền | CN- P.Luyến | |
7 | 1 | Anh- Liên | Văn- Khanh | Toán- Dưỡng | Văn- Thái | Sinh- Hiền |
2 | Văn- Khanh | Sinh- Hiền | Địa- Diệp | Toán- Dưỡng | Văn- Thái | |
3 | Văn- Khanh | Toán- Trung | TD- Hương | Toán- Dưỡng | TD- Thảo | |
4 | SHL- Khanh | SHL- Trung | SHL- Dưỡng | SHL- Thái | SHL- Hà | |
5 |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH- THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
THỜI KHÓA BIẾU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
Thực hiện từ 07/9/2020
Thứ | Tiết | 8A1(A1.1) | 8A2(A1.2) | 8A3(A1.3) | 8A4(A1.4) | 8A5(A1.5) |
2 | 1 | SHTT- Nhung | SHTT- Hoa | SHTT- Trưởng | SHTT- Ý | SHTT- Hương |
2 | Văn- Nhung | Toán- Hoa | Toán- Trưởng | Toán- Ý | Anh- Hương | |
3 | Anh- Thanh | Sinh- Hương | Anh- Hương | MT- Hải | Văn- Nhung | |
4 | Địa- Dung | Sinh- Hương | Anh- Hương | Văn- Vân | Hóa- L.Anh | |
5 | Sinh- Hương | Nhạc- Hương | Địa- Dung | Anh- Thanh |
| |
3 | 1 | Lí- L.Lụa | Anh- Hương | Văn- Lương | Hóa- Luyến | TD- Tùng |
2 | Hóa- Luyến | CN- Ngà | Văn- Lương | Sinh- Nhài | Toán- Ngọc | |
3 | CN- Ngà | Văn- Lương | Lí- L.Lụa | Sử- Tuyến | Toán- Ngọc | |
4 | Nhạc- Hương | MT- Hải | Hóa- Luyến | TD- Tùng | Sinh- Nhài | |
5 | Anh- Thanh | Sử- Tuyến | MT- Hải | Nhạc- Hương | CN- Ngà | |
4 | 1 | Văn- Nhung | TD- Hương | Toán- Trưởng | Toán- Ý | MT- Hải |
2 | Văn- Nhung | Toán - Hoa | Toán- Trưởng | Toán- Ý | CN- Ngà | |
3 | Toán- P.Luyến | Toán- Hoa | CN- Ngà | Địa- Dung | Văn- Nhung | |
4 | Toán- P.Luyến | Địa- Dung | Sinh- Nhài | CN- Ngà | TD- Tùng | |
5 |
| Hóa- L. Anh | Nhạc- Hương | Lí- L.Lụa | Địa- Dung | |
5 | 1 | GDCD- Huyền | Hóa- L. Anh | Sinh- Nhài | Sử- Tuyến | Văn- Nhung |
2 | Sử- Tuyến | Văn- Lương | CN- Ngà | Sinh- Nhài | Văn- Nhung | |
3 | TD- Hương | Văn- Lương | Toán- Trưởng | Anh- Thanh | Sử- Tuyến | |
4 | CN- Ngà | Anh- Hương | GDCD- Huyền | Anh- Thanh | Hóa- L.Anh | |
5 | Anh- Thanh | Anh- Hương | TD- Hương |
| Nhạc- Hương | |
6 | 1 | MT- Hải | TD- Hương | Văn- Lương | Văn- Vân | Anh- Hương |
2 | Sử- Tuyến | GDCD- Huyền | Văn- Lương | Văn- Vân | Anh- Hương | |
3 | Toán- P.Luyến | Văn- Lương | Anh- Hương | GDCD- Huyền | Sinh- Nhài | |
4 | Toán- P.Luyến | CN- Ngà | Sử- Tuyến | TD- Tùng | GDCD- Huyền | |
5 | Sinh- Hương |
|
| CN- Ngà | Sử- Tuyến | |
7 | 1 | Hóa- Luyến | Sử- Tuyến | TD- Hương | Văn- Vân | Toán- Ngọc |
2 | TD- Hương | Lí- L.Lụa | Sử- Tuyến | Hóa- Luyến | Toán- Ngọc | |
3 | Văn- Nhung | Toán - Hoa | Hóa- Luyến | Toán- Ý | Lí- L.Lụa | |
4 | SHL- Nhung | SHL - Hoa | SHL- Trưởng | SHL- Ý | SHL- Hương | |
5 |
|
|
|
|
|
Môn tin học khối 8 học buổi chiều
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH- THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
THỜI KHÓA BIẾU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
Thực hiện từ 07/9/2020
9A1( A 2.1) | 9A2 (A 2.2) | 9A3 ( A2.4) | 9A4 ( A2.7) | 9A5 ( A2.5) | 9A6 ( A2.3) |
SHTT- Hoa | SHTT- Xâm | SHTT- L.Anh | SHTT- Vân | SHTT- Dũng | SHTT- Thân |
Văn- Hoa | Lí- Xâm | Hóa- L.Anh | Văn- Vân | Anh- Dũng | TD- Tùng |
Văn- Hoa | GDCD- Huyền | Văn- Vân | Toán- Trưởng | Lí- L.Lụa | Hóa- Luyến |
GDCD- Huyền | MT- Hải | Toán- Thân | Hóa- Luyến | TD- Tùng | Lí- L.Lụa |
MT- Hải | TD- Tùng | GDCD- Huyền | Lí- Ngà | CN- Xâm | Toán- Thân |
Toán- Trung | Văn- Thái | Văn- Vân | Toán- Trưởng | Hóa- Hằng | Văn - Nhung |
Toán- Trung | Văn- Thái | Văn- Vân | Toán- Trưởng | Tin- P.Hà | Văn - Nhung |
Sinh- Nhài | Anh- Hương | TD- Tùng | Hóa- Luyến | GDCD- Huyền | Địa - Dung |
Địa- Diệp | Anh- Hương | Lí- Ngà | Địa- Dung | Toán- Trưởng | GDCD- Huyền |
CN- Xâm | Địa- Diệp | Sinh- Nhài | GDCD- Huyền | Địa- Dung | Sinh- Hương |
Lí- Xâm | TD- Tùng | Anh - Dũng | Tin- P.Hà | Văn- Hoa | CN- Thân |
TD- Tùng | Tin- P.Hà | CN- Xâm | Anh - Dũng | Văn- Hoa | MT- Hải |
Hóa- L.Anh | Sử- Tuyến | Toán- Thân | CN- Xâm | MT- Hải | TD - Tùng |
Văn- Hoa | Hóa- L.Anh | Toán- Thân | Sử- Thúy | Sử- Tuyến | Sinh- Hương |
Sử- Thúy | Sinh- Nhài | Sử- Tuyến | TD- Tùng | Sinh- Hương | Sử- Thúy |
Toán- Trung | Toán- Ý | Lí- Ngà | Văn- Vân | Tin- P.Hà | Lí- L.Lụa |
Toán- Trung | Toán- Ý | Hóa- L.Anh | Văn- Vân | Toán- Trưởng | Hóa- Luyến |
Sinh- Nhài | Địa- Diệp | Văn- Vân | Lí- Ngà | Địa- Dung | Tin- P.Hà |
Lí- Xâm | Văn- Thái | Sinh- Nhài | Sinh- Hương | Lí- L.Lụa | Địa- Dung |
Địa- Diệp | CN- Xâm | TD- Tùng | Địa- Dung | Toán- Trưởng | Văn - Nhung |
TD- Tùng | Văn- Thái | Tin- P.Hà | Anh - Dũng | Văn- Hoa | Toán- Thân |
Tin- P.Hà | Văn- Thái | MT- Hải | TD- Tùng | Văn- Hoa | Toán- Thân |
Anh- Hà | Hóa- L.Anh | Tin- P.Hà | Sinh- Hương | TD- Tùng | Anh - Dũng |
Anh- Hà | Tin- P.Hà | Địa- Diệp | Tin- P.Hà | Sinh- Hương | Anh - Dũng |
Hóa- L.Anh | Sinh- Nhài | Văn- Vân | MT- Hải | Hóa- Hằng | Tin- P.Hà |
Tin- P.Hà | Toán- Ý | Anh - Dũng | Toán- Trưởng | Văn- Hoa | Văn - Nhung |
Văn- Hoa | Toán- Ý | Toán- Thân | Văn- Vân | Toán- Trưởng | Văn - Nhung |
Văn- Hoa | Lí- Xâm | Địa- Diệp | Văn- Vân | Anh - Dũng | Toán- Thân |
SHL- Hoa | SHL- Xâm | SHL- L.Anh | SHL- Vân | SHL- Dũng | SHL- Thân |
|
|
|
|
|
|